Có 2 kết quả:

递推 dì tuī ㄉㄧˋ ㄊㄨㄟ遞推 dì tuī ㄉㄧˋ ㄊㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) recursion
(2) recursive (calculation)
(3) recurrence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) recursion
(2) recursive (calculation)
(3) recurrence

Bình luận 0